Hán tự: 覇
Đọc nhanh: 覇 (bá.phách). Ý nghĩa là: bá; như "ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)".
Ý nghĩa của 覇 khi là Động từ
✪ bá; như "ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覇
Hình ảnh minh họa cho từ 覇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 覇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm