Từ hán việt: 【ki.ky】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ki.ky). Ý nghĩa là: ki; như "ki lưu (giam giữ; hãm lại)" Tục dùng như chữ ki ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ki; như "ki lưu (giam giữ; hãm lại)" Tục dùng như chữ ki 羈.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 覊

Hình ảnh minh họa cho từ 覊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 覊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ