西洋画 xī yánghuà

Từ hán việt: 【tây dương hoạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西洋画" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây dương hoạ). Ý nghĩa là: tranh Tây; hội hoạ phương Tây (tranh vẽ theo trường phái hội hoạ Âu Mỹ, bao gồm tranh bút chì, tranh sơn dầu, tranh thuốc nước, tranh bột màu...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西洋画 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 西洋画 khi là Danh từ

tranh Tây; hội hoạ phương Tây (tranh vẽ theo trường phái hội hoạ Âu Mỹ, bao gồm tranh bút chì, tranh sơn dầu, tranh thuốc nước, tranh bột màu...)

指西洋的各种绘画因工具、材料的不同,可分为铅笔画、油画、木炭画、水彩画、水粉画等简称西画

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋画

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - jiào 切尔西 qièěrxī · 卡特 kǎtè

    - Tên cô ấy là Chelsea Carter.

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - 巴伐利亚 bāfálìyà 公主 gōngzhǔ 露西 lùxī

    - Công chúa Lucie của Bavaria.

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - hái 不如 bùrú bān 西伯利亚 xībólìyà

    - Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • - 西洋 xīyáng shǐ

    - lịch sử phương Tây

  • - 墨洋 mòyáng ( 墨西哥 mòxīgē 银元 yínyuán )

    - đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.

  • - 西洋文学 xīyángwénxué

    - văn học phương Tây

  • - 北大西洋 běidàxīyáng 公约 gōngyuē

    - công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

  • - 拆穿 chāichuān 西洋景 xīyángjǐng

    - lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.

  • - 飞越 fēiyuè 大西洋 dàxīyáng

    - bay qua Đại Tây Dương

  • - zài 大西洋城 dàxīyángchéng méi qián 一切 yīqiè 免谈 miǎntán

    - ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 生长 shēngzhǎng 热带 rèdài 国家 guójiā ma

    - Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 动画片 dònghuàpiān shì 西游记 xīyóujì

    - Phim hoạt hình yêu thích của tôi là "Tây Du Ký".

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西洋画

Hình ảnh minh họa cho từ 西洋画

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西洋画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao