Đọc nhanh: 西方马脑炎病毒 (tây phương mã não viêm bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút viêm não ngựa miền tây (WEE).
Ý nghĩa của 西方马脑炎病毒 khi là Danh từ
✪ vi rút viêm não ngựa miền tây (WEE)
western equine encephalitis (WEE) virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西方马脑炎病毒
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西方马脑炎病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西方马脑炎病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
毒›
炎›
病›
脑›
西›
马›