Đọc nhanh: 西工区 (tây công khu). Ý nghĩa là: Huyện Tây Đông của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南.
✪ Huyện Tây Đông của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南
Xigong district of Luoyang City 洛陽市|洛阳市 in Henan province 河南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西工区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 工业区
- Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 区域 有 很多 工厂
- ó rất nhiều nhà máy trong khu vực này.
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 我要 走出 舒适 区 , 迎接 工作 上 的 挑战
- Tôi muốn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, đối mặt với những thử thách trong công việc.
- 我们 要 把 工作 区分 开来
- Chúng ta cần phải phân công công việc ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西工区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西工区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
工›
西›