Đọc nhanh: 裸视 (loã thị). Ý nghĩa là: dùng mắt (trần) nhìn, thị lực (trần). Ví dụ : - 裸视视力。 thị lực của mắt trần.. - 裸视达到1.0的才能报考。 thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.
Ý nghĩa của 裸视 khi là Danh từ
✪ dùng mắt (trần) nhìn
用裸眼看
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
✪ thị lực (trần)
裸眼的视力
- 裸视 达到 1.0 的 才能 报考
- thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸视
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
- 正视 现实
- nhìn thẳng vào hiện thực
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 他 宣称 蔑视 钱财
- Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 裸眼 视力
- thị lực của mắt trần.
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
- 裸视 达到 1.0 的 才能 报考
- thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裸视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裸视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裸›
视›