裱糊 biǎohú

Từ hán việt: 【biểu hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "裱糊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu hồ). Ý nghĩa là: dán vách; dán trần; bồi tường (bằng giấy); giấy dán tường; dán giấy. Ví dụ : - lấy giấy dán vách nhà này lại

Xem ý nghĩa và ví dụ của 裱糊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 裱糊 khi là Động từ

dán vách; dán trần; bồi tường (bằng giấy); giấy dán tường; dán giấy

用纸糊房间的顶棚或墙壁等

Ví dụ:
  • - zhè 屋子 wūzi 裱糊 biǎohú 一下 yīxià

    - lấy giấy dán vách nhà này lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裱糊

  • - 含糊其辞 hánhúqící

    - Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.

  • - 神志 shénzhì 模糊 móhú

    - thần trí mơ màng.

  • - 泪眼 lèiyǎn 模糊 móhú

    - hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.

  • - 燕麦 yānmài 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.

  • - 装裱 zhuāngbiǎo 字画 zìhuà

    - bồi trang chữ

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 画糊 huàhú 木板 mùbǎn

    - Dán bức tranh lên tấm gỗ.

  • - 含糊地 hánhúdì shuō

    - Nói một cách mơ hồ.

  • - 含糊 hánhú le shì

    - ầm ừ cho qua chuyện.

  • - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • - 糊涂 hútú 透顶 tòudǐng

    - hết sức hồ đồ

  • - 用纸 yòngzhǐ 窗户 chuānghu

    - Dùng giấy dán cửa sổ.

  • - 这幅 zhèfú yào biǎo 一裱 yībiǎo

    - Bức thư pháp này cần được đóng khung.

  • - yòng huī 墙缝 qiángfèng 糊上 húshàng

    - Dùng vôi trát vào khe tường.

  • - 一个 yígè 黑糊糊 hēihūhū de 沙罐 shāguàn

    - bình đen sì sì.

  • - 需要 xūyào 裱糊 biǎohú zhè 面墙 miànqiáng

    - Cần dán giấy cho bức tường này.

  • - zài 裱糊 biǎohú 墙纸 qiángzhǐ

    - Anh ấy đang dán giấy tường.

  • - zhè 屋子 wūzi 裱糊 biǎohú 一下 yīxià

    - lấy giấy dán vách nhà này lại

  • - 房间 fángjiān 裱糊 biǎohú 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Căn phòng được dán giấy rất đẹp.

  • - 坦言 tǎnyán 自己 zìjǐ shì 有点 yǒudiǎn 迷糊 míhū 还是 háishì 路盲 lùmáng

    - Cô cũng thừa nhận rằng cô có một chút bối rối, lại là một người mù đường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裱糊

Hình ảnh minh họa cho từ 裱糊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裱糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu , Phiếu
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LQMV (中手一女)
    • Bảng mã:U+88F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp