- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Y 衣 (+8 nét)
- Pinyin:
Biǎo
- Âm hán việt:
Biểu
Phiếu
- Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰衤表
- Thương hiệt:LQMV (中手一女)
- Bảng mã:U+88F1
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 裱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 裱 (Biểu, Phiếu). Bộ Y 衣 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶フ丨ノ丶一一丨一ノフノ丶). Ý nghĩa là: Khăn quàng cổ, Bồi, dán, trang hoàng, tô điểm tranh sách. Từ ghép với 裱 : 裱畫 Bồi tranh., “biểu bối” 裱褙 bồi, dán, trang hoàng., 裱畫 Bồi tranh. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Bồi, dán, trang hoàng, tô điểm tranh sách
- “biểu bối” 裱褙 bồi, dán, trang hoàng.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh