Đọc nhanh: 袖珍辞典 (tụ trân từ điển). Ý nghĩa là: từ điển bỏ túi.
Ý nghĩa của 袖珍辞典 khi là Danh từ
✪ từ điển bỏ túi
pocket dictionary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖珍辞典
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 谠辞
- lời chính trực
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 袖珍本
- sách bỏ túi
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 他 得到 了 一份 珍贵 的 礼物
- Anh đã được tặng một món quà quý giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袖珍辞典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袖珍辞典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
珍›
袖›
辞›