袖珍辞典 xiùzhēn cídiǎn

Từ hán việt: 【tụ trân từ điển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袖珍辞典" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tụ trân từ điển). Ý nghĩa là: từ điển bỏ túi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袖珍辞典 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袖珍辞典 khi là Danh từ

từ điển bỏ túi

pocket dictionary

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖珍辞典

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - 《 木兰 mùlán

    - 'Mộc Lan từ'.

  • - 托疾 tuōjí 推辞 tuīcí

    - vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.

  • - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • - 谠辞 dǎngcí

    - lời chính trực

  • - 不辞辛劳 bùcíxīnláo

    - không nề gian lao vất vả

  • - 不辞劳苦 bùcíláokǔ

    - không nề hà cực nhọc.

  • - 外交辞令 wàijiāocílìng

    - ngôn ngữ ngoại giao.

  • - 含糊其辞 hánhúqící

    - Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.

  • - 固辞 gùcí

    - Tôi khăng khăng từ chối anh ta.

  • - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • - 万死不辞 wànsǐbùcí

    - chết muôn lần vẫn không từ.

  • - 言辞 yáncí 激切 jīqiè

    - lời nói bộc trực.

  • - 袖珍本 xiùzhēnběn

    - sách bỏ túi

  • - 袖珍 xiùzhēn 词典 cídiǎn

    - Từ điển bỏ túi

  • - 袖珍 xiùzhēn 收音机 shōuyīnjī

    - máy thu thanh bỏ túi

  • - 得到 dédào le 一份 yīfèn 珍贵 zhēnguì de 礼物 lǐwù

    - Anh đã được tặng một món quà quý giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袖珍辞典

Hình ảnh minh họa cho từ 袖珍辞典

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袖珍辞典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao