Đọc nhanh: 袋式除尘器 (đại thức trừ trần khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc bụi kiểu túi.
Ý nghĩa của 袋式除尘器 khi là Danh từ
✪ Bộ lọc bụi kiểu túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋式除尘器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 她 正用 吸尘器 吸尘
- Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.
- 请 清除 桌上 的 灰尘
- Hãy lau sạch bụi trên bàn.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 我 切除 你 的 脏器 后 你 还 能 再生 一个
- Bạn sẽ tái tạo các bộ phận của cơ quan nội tạng sau khi tôi loại bỏ chúng.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袋式除尘器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袋式除尘器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
尘›
式›
袋›
除›