Đọc nhanh: 表现自己 (biểu hiện tự kỉ). Ý nghĩa là: thể hiện bản thân, để đưa ra một tài khoản của chính mình, tự chiếu. Ví dụ : - 他这个人好表现自己。 anh ấy là người thích thể hiện mình.
Ý nghĩa của 表现自己 khi là Từ điển
✪ thể hiện bản thân
to express oneself
- 他 这个 人好 表现 自己
- anh ấy là người thích thể hiện mình.
✪ để đưa ra một tài khoản của chính mình
to give an account of oneself
✪ tự chiếu
to project oneself
✪ thể hiện
to show off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表现自己
- 她 常 自恋 自己 的 外表
- Cô ấy thường tự mãn về vẻ ngoài của mình.
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 他 表示 自己 的 意见
- Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.
- 她 自信 能 实现 自己 的 梦想
- Cô ấy tự tin rằng có thể thực hiện được ước mơ của mình.
- 我 发表 自己 的 建议
- Tôi phát biểu ý kiến của mình.
- 力图 实现 自己 的 抱负
- cố gắng thực hiện hoài bão to lớn của mình.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 她 表白 了 自己 的 看法
- Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình.
- 她 表达 了 自己 的 意见
- Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình.
- 我 单纯 表达 自己 的 感受
- Tôi chỉ bày tỏ cảm nhận của mình thôi.
- 我 无法 表达 自己 的 想法
- Tôi không thể bày tỏ suy nghĩ của mình.
- 您 会 表达 自己 的 看法 吗 ?
- Bạn sẽ bày tỏ quan điểm của bạn sao?
- 他 很 难 表达 自己 的 想法
- Anh ấy rất khó để biểu đạt suy nghĩ của mình.
- 她 敢于 表达 自己 的 意见
- Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.
- 她 尽情 表达 自己 的 感受
- Cô ấy thoải mái bày tỏ cảm xúc của mình.
- 她 间接 表达 了 自己 的 意见
- Cô ấy đã gián tiếp bày tỏ ý kiến của mình.
- 他 这个 人好 表现 自己
- anh ấy là người thích thể hiện mình.
- 他 为 自己 的 表现 而 感到 挫败
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表现自己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表现自己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm己›
现›
自›
表›