表现自己 biǎoxiàn zìjǐ

Từ hán việt: 【biểu hiện tự kỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "表现自己" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu hiện tự kỉ). Ý nghĩa là: thể hiện bản thân, để đưa ra một tài khoản của chính mình, tự chiếu. Ví dụ : - 。 anh ấy là người thích thể hiện mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 表现自己 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 表现自己 khi là Từ điển

thể hiện bản thân

to express oneself

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 人好 rénhǎo 表现 biǎoxiàn 自己 zìjǐ

    - anh ấy là người thích thể hiện mình.

để đưa ra một tài khoản của chính mình

to give an account of oneself

tự chiếu

to project oneself

thể hiện

to show off

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表现自己

  • - cháng 自恋 zìliàn 自己 zìjǐ de 外表 wàibiǎo

    - Cô ấy thường tự mãn về vẻ ngoài của mình.

  • - duì 大娘 dàniáng 表现 biǎoxiàn chū 十分 shífēn 贴己 tiējǐ de 样子 yàngzi

    - cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.

  • - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • - 表示 biǎoshì 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.

  • - 自信 zìxìn néng 实现 shíxiàn 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Cô ấy tự tin rằng có thể thực hiện được ước mơ của mình.

  • - 发表 fābiǎo 自己 zìjǐ de 建议 jiànyì

    - Tôi phát biểu ý kiến của mình.

  • - 力图 lìtú 实现 shíxiàn 自己 zìjǐ de 抱负 bàofù

    - cố gắng thực hiện hoài bão to lớn của mình.

  • - yīn 胆怯 dǎnqiè ér 无法 wúfǎ 表达 biǎodá 自己 zìjǐ

    - Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.

  • - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • - 表白 biǎobái le 自己 zìjǐ de 看法 kànfǎ

    - Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình.

  • - 表达 biǎodá le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình.

  • - 单纯 dānchún 表达 biǎodá 自己 zìjǐ de 感受 gǎnshòu

    - Tôi chỉ bày tỏ cảm nhận của mình thôi.

  • - 无法 wúfǎ 表达 biǎodá 自己 zìjǐ de 想法 xiǎngfǎ

    - Tôi không thể bày tỏ suy nghĩ của mình.

  • - nín huì 表达 biǎodá 自己 zìjǐ de 看法 kànfǎ ma

    - Bạn sẽ bày tỏ quan điểm của bạn sao?

  • - hěn nán 表达 biǎodá 自己 zìjǐ de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy rất khó để biểu đạt suy nghĩ của mình.

  • - 敢于 gǎnyú 表达 biǎodá 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.

  • - 尽情 jìnqíng 表达 biǎodá 自己 zìjǐ de 感受 gǎnshòu

    - Cô ấy thoải mái bày tỏ cảm xúc của mình.

  • - 间接 jiànjiē 表达 biǎodá le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy đã gián tiếp bày tỏ ý kiến của mình.

  • - 这个 zhègè 人好 rénhǎo 表现 biǎoxiàn 自己 zìjǐ

    - anh ấy là người thích thể hiện mình.

  • - wèi 自己 zìjǐ de 表现 biǎoxiàn ér 感到 gǎndào 挫败 cuòbài

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 表现自己

Hình ảnh minh họa cho từ 表现自己

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表现自己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao