Đọc nhanh: 衍声复词 (diễn thanh phục từ). Ý nghĩa là: từ ghép như 玫瑰 , 咖啡 , có nghĩa không liên quan đến thành phần hanzi, thường không thể được sử dụng đơn lẻ.
Ý nghĩa của 衍声复词 khi là Danh từ
✪ từ ghép như 玫瑰 , 咖啡 , có nghĩa không liên quan đến thành phần hanzi, thường không thể được sử dụng đơn lẻ
compound word such as 玫瑰 [méi guī], 咖啡 [kā fēi], whose meaning is unrelated to the component hanzi, which often cannot be used singly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衍声复词
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 复音 词
- từ song âm.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 这个 词 的 含义 很 复杂
- Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 平声 在 诗词 中 很 常见
- Thanh điệu thứ nhất rất phổ biến trong thơ từ.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衍声复词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衍声复词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
复›
衍›
词›