Đọc nhanh: 行程表 (hành trình biểu). Ý nghĩa là: Lịch trình.
Ý nghĩa của 行程表 khi là Danh từ
✪ Lịch trình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行程表
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 里程表
- bảng lộ trình.
- 行程 万里
- hành trình vạn dặm
- 损耗 , 减损 损耗 的 行为 或 过程
- Sự suy giảm, hành động hoặc quá trình giảm thiểu sự suy giảm
- 她 布置 了 旅行 的 行程
- Cô ấy đã sắp xếp lịch trình cho chuyến đi.
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 表演 正好 进行 到 一半 时 停电 了
- Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 表里不一 言行相悖
- Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản
- 远程 航行
- đi đường xa
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行程表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行程表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
行›
表›