Đọc nhanh: 行政区域 (hành chính khu vực). Ý nghĩa là: khu vực hành chính.
Ý nghĩa của 行政区域 khi là Danh từ
✪ khu vực hành chính
administrative area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政区域
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 奉行 不结盟 政策
- theo đuổi chính sách không liên kết.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 这片 区域 倓 安
- Khu vực này rất yên bình.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
- 这个 行政区 很大
- Khu hành chính này rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政区域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政区域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
域›
政›
行›