Đọc nhanh: 行销诉求 (hành tiêu tố cầu). Ý nghĩa là: thông điệp tiếp thị.
Ý nghĩa của 行销诉求 khi là Danh từ
✪ thông điệp tiếp thị
marketing message
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行销诉求
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 修行者 追求 般若
- Người tu hành theo đuổi bát nhã.
- 背书 是 银行 的 要求
- Bối thự là yêu cầu của ngân hàng.
- 他 请求 大家 把 真相 告诉 他
- Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.
- 销行 海外
- hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
- 销行 各地
- đưa hàng hóa đi tiêu thụ khắp nơi.
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 公司 因 侵权行为 被 起诉
- Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 要求 延缓 对 赖特 行刑
- Jerry Glendon kêu gọi ở lại hành quyết Wright.
- 我 对 市场营销 很 在 行
- Tôi khá giỏi trong lĩnh vực tiếp thị.
- 这家 超市 经常 进行 促销
- Siêu thị này thường chạy khuyến mãi.
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行销诉求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行销诉求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm求›
行›
诉›
销›