Đọc nhanh: 行政事务组 (hành chính sự vụ tổ). Ý nghĩa là: Tổ công việc hành chính.
Ý nghĩa của 行政事务组 khi là Danh từ
✪ Tổ công việc hành chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政事务组
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 他 的 行为 滋事 了
- Hành vi của anh ấy đã gây ra rắc rối.
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政事务组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政事务组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
务›
政›
组›
行›