Hán tự: 蜒
Đọc nhanh: 蜒 (diên.duyên). Ý nghĩa là: con diêu du; con sên (thereuonema tuberculata). Ví dụ : - 人生就像蜿蜒的山路 Cuộc sống giống như một con đường núi
Ý nghĩa của 蜒 khi là Danh từ
✪ con diêu du; con sên (thereuonema tuberculata)
见〖蜒蚰〗、〖蚰蜒〗、〖海蜒〗
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜒
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
Hình ảnh minh họa cho từ 蜒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜒›