• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
  • Pinyin: Dàn , Yán , Yàn
  • Âm hán việt: Diên Duyên
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫延
  • Thương hiệt:LINKM (中戈弓大一)
  • Bảng mã:U+8712
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蜒

  • Cách viết khác

    𧍢 𧎘

Ý nghĩa của từ 蜒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diên, Duyên). Bộ Trùng (+6 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: § Xem “du diên” . Chi tiết hơn...

Diên
Duyên

Từ điển phổ thông

  • (xem: du diên 蚰蜒, diên du 蜒蚰)

Từ điển Thiều Chửu

  • Du diên một giống như con sên.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “du diên”
Âm:

Duyên

Từ điển phổ thông

  • (xem: uyển duyên 蜿蜒)