蜒蚰 yán yóu

Từ hán việt: 【diên du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜒蚰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diên du). Ý nghĩa là: con sên (thereuonema tuberculata).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜒蚰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜒蚰 khi là Danh từ

con sên (thereuonema tuberculata)

蛞蝓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜒蚰

  • - 山脉 shānmài 蜿蜒 wānyán 起伏 qǐfú

    - Dãy núi uốn lượn.

  • - 人生 rénshēng jiù xiàng 蜿蜒 wānyán de 山路 shānlù

    - Cuộc sống giống như một con đường núi

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜒蚰

Hình ảnh minh họa cho từ 蜒蚰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜒蚰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Zhú
    • Âm hán việt: Do , Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LILW (中戈中田)
    • Bảng mã:U+86B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINKM (中戈弓大一)
    • Bảng mã:U+8712
    • Tần suất sử dụng:Trung bình