Đọc nhanh: 蜗蜒 (oa diên). Ý nghĩa là: ốc sên.
Ý nghĩa của 蜗蜒 khi là Danh từ
✪ ốc sên
snail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗蜒
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜗蜒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜗蜒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜒›
蜗›