Đọc nhanh: 虎门镇 (hổ môn trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Humen, còn được gọi là Taiping 太平 , một thị trấn thuộc thành phố cấp tỉnh Đông Quan 東莞市 | 东莞市 , Quảng Đông.
✪ Thị trấn Humen, còn được gọi là Taiping 太平 , một thị trấn thuộc thành phố cấp tỉnh Đông Quan 東莞市 | 东莞市 , Quảng Đông
Humen Town, also known as Taiping 太平 [Tài píng], a town within Dongguan prefecture-level city 東莞市|东莞市 [Dōng guǎn shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎门镇
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 门 梃
- khung cửa
- 门 樘
- khung cửa
- 镇日 在家 不 出门
- Ở nhà cả ngày không ra khỏi cửa.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎门镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎门镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虎›
镇›
门›