Đọc nhanh: 承前启后 (thừa tiền khởi hậu). Ý nghĩa là: tạo thành cầu nối giữa giai đoạn trước và giai đoạn sau, để theo dõi quá khứ và báo trước tương lai (thành ngữ); một phần của quá trình chuyển đổi lịch sử.
Ý nghĩa của 承前启后 khi là Thành ngữ
✪ tạo thành cầu nối giữa giai đoạn trước và giai đoạn sau
forming a bridge between earlier and later stages
✪ để theo dõi quá khứ và báo trước tương lai (thành ngữ); một phần của quá trình chuyển đổi lịch sử
to follow the past and herald the future (idiom); part of a historical transition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承前启后
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 前思后想
- lo trước nghĩ sau.
- 病前 病后 迥若两人
- trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 前后 判若两人
- Trước và sau, khác nhau như là hai người vậy.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 只要 想到 以后 的 前途 无望 我 就 很 烦恼
- Chỉ cần nghĩ đến tương lai vô vọng sau này tôi liền cảm thấy rất phiền não.
- 前后 呼应
- sau trước ăn ý với nhau.
- 前车之覆 , 后车之鉴
- Xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương
- 前头 有车 , 后头 有辙
- phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
- 前倨后恭
- trước ngạo mạn sau cung kính.
- 前赴后继
- lớp lớp nối tiếp nhau.
- 空前绝后
- trước không có và sau này cũng không có.
- 前庭 后院
- sân trước sân sau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 承前启后
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 承前启后 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
后›
启›
承›
chuyển tiếp (thường dùng trong viết văn); tiếp nối
Tiếp Nối Người Trước, Mở Lối Cho Người Sau, Kế Thừa Cái Trước
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới; kế tục (thường nói về học vấn, sự nghiệp)
(nghĩa bóng) (kiến thức, kỹ năng, v.v.) được truyền từ giáo viên sang học sinh, thế hệ này sang thế hệ khác(văn học) ngọn lửa của một khúc củi đang cháy truyền cho những người còn lại (thành ngữ)