Đọc nhanh: 葛优躺 (cát ưu thảng). Ý nghĩa là: xem 北京癱 | 北京瘫.
Ý nghĩa của 葛优躺 khi là Danh từ
✪ xem 北京癱 | 北京瘫
see 北京癱|北京瘫 [Běi jīng tān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛优躺
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 我们 躺 在 草地 上 看 星星
- Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 做好 优抚工作
- làm tốt công tác ưu đãi và an ủi.
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 爱读 优美 散文
- Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi hay.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 身段优美
- dáng vẻ đẹp.
- 那匹 葛布 质地 优良
- Thước vải đay đó chất lượng tốt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 葛优躺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葛优躺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
葛›
躺›