Đọc nhanh: 营火 (doanh hoả). Ý nghĩa là: lửa trại. Ví dụ : - 营火会上燃起熊熊的篝火。 hội lửa trại đốt một đống lửa thật to.. - 营火晚会。 dạ hội lửa trại.
Ý nghĩa của 营火 khi là Danh từ
✪ lửa trại
露营时燃起的火堆
- 营火会 上 燃起 熊熊 的 篝火
- hội lửa trại đốt một đống lửa thật to.
- 营火晚会
- dạ hội lửa trại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营火
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 看 火色
- xem độ lửa
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 营火晚会
- dạ hội lửa trại.
- 营火会 上 燃起 熊熊 的 篝火
- hội lửa trại đốt một đống lửa thật to.
- 最近 他 的 经营 太 红火 了 吧
- Anh ấy dạo này làm ăn rất phát đạt.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
营›