- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
- Pinyin:
Gōu
- Âm hán việt:
Câu
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丨丨一丨フ丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮冓
- Thương hiệt:HTTB (竹廿廿月)
- Bảng mã:U+7BDD
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 篝
Ý nghĩa của từ 篝 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 篝 (Câu). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶一一丨丨一丨フ丨一一). Ý nghĩa là: Cái lồng., Lồng tre, Đậy, trùm, che phủ. Từ ghép với 篝 : câu hoả [gouhuô] Lửa rừng, lửa trại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 篝火
- câu hoả [gouhuô] Lửa rừng, lửa trại.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đậy, trùm, che phủ
- “Hựu gián lệnh Ngô Quảng chi thứ sở bàng tùng từ trung, dạ câu hỏa, hồ minh hô viết
Trích: Sử Kí 史記