Đọc nhanh: 获鹿镇 (hoạch lộc trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Huolu, ở Luquan 鹿泉市 , Shijiazhuang 石家莊 | 石家庄, Hebei.
✪ Thị trấn Huolu, ở Luquan 鹿泉市 , Shijiazhuang 石家莊 | 石家庄, Hebei
Huolu town, in Luquan 鹿泉市 [Lu4 quán], Shijiazhuang 石家莊|石家庄, Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获鹿镇
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 她 想 攀 亲戚 来 获得 帮助
- Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 荣获 第一名
- vinh dự đoạt giải nhất.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 如获 珍宝
- như bắt được châu báu.
- 如获至宝
- như bắt được của quý.
- 他 私立 名目 获取 赞助
- Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 获鹿镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 获鹿镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm获›
镇›
鹿›