Đọc nhanh: 莘庄镇 (sân trang trấn). Ý nghĩa là: Xinzhuang, thị trấn ở quận Minhang 閔行區 | 闵行区 , Thượng Hải.
✪ Xinzhuang, thị trấn ở quận Minhang 閔行區 | 闵行区 , Thượng Hải
Xinzhuang, town in Minhang District 閔行區|闵行区 [Min3 háng Qu1], Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莘庄镇
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 神色 镇定
- bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 他 在 镇上 顿 了 几天
- Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 小镇 不闹 , 安宁 又 舒适
- Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.
- 小 村庄 非常 宁静
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 莘莘学子
- đông người học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莘庄镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莘庄镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庄›
莘›
镇›