Đọc nhanh: 莎莎舞 (sa sa vũ). Ý nghĩa là: nhảy salsa. Ví dụ : - 那个莎莎舞是不是很难学 Học nhảy salsa này có khó không?
Ý nghĩa của 莎莎舞 khi là Danh từ
✪ nhảy salsa
salsa (dance)
- 那个 莎莎舞 是不是 很 难学
- Học nhảy salsa này có khó không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎莎舞
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 莎拉 拿 回 拉斐尔 的 画 了 吗
- Sara bao giờ có được Raphael của cô ấy?
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 就 送 我 辆 玛莎拉蒂
- Tôi nhận được một chiếc Maserati.
- 对 我 而言 你 就 像 玛莎拉蒂
- Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 那个 莎莎舞 是不是 很 难学
- Học nhảy salsa này có khó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莎莎舞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莎莎舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舞›
莎›