Đọc nhanh: 药用酒石酸氢钾 (dược dụng tửu thạch toan khinh giáp). Ý nghĩa là: Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm.
Ý nghĩa của 药用酒石酸氢钾 khi là Danh từ
✪ Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用酒石酸氢钾
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 药石 罔 效
- thuốc thang vô hiệu
- 药石罔效
- thuốc thang vô hiệu
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 用酒 冲服
- Hoà với rượu mà uống.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 药酒 有 的 口服 , 有 的 外用
- Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药用酒石酸氢钾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药用酒石酸氢钾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氢›
用›
石›
药›
酒›
酸›
钾›