Đọc nhanh: 药用酒石 (dược dụng tửu thạch). Ý nghĩa là: Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm.
Ý nghĩa của 药用酒石 khi là Danh từ
✪ Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用酒石
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 药石 罔 效
- thuốc thang vô hiệu
- 药石罔效
- thuốc thang vô hiệu
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 用酒 冲服
- Hoà với rượu mà uống.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 药酒 有 的 口服 , 有 的 外用
- Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药用酒石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药用酒石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm用›
石›
药›
酒›