Đọc nhanh: 草创 (thảo sáng). Ý nghĩa là: sáng lập; khai sáng. Ví dụ : - 草创时期 thời kỳ sáng lập
Ý nghĩa của 草创 khi là Động từ
✪ sáng lập; khai sáng
开始创办或创立
- 草创 时期
- thời kỳ sáng lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草创
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 草创 时期
- thời kỳ sáng lập
- 他们 草创 了 一个 团队
- Họ đã sáng lập một đội nhóm.
- 我 想 草创 一个 新 项目
- Tôi muốn sáng lập một dự án mới.
- 我 赞赏 你 的 创意
- Tôi tán thưởng ý tưởng sáng tạo của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草创
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草创 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
草›