Đọc nhanh: 茶马古道 (trà mã cổ đạo). Ý nghĩa là: Con đường trà ngựa cũ hay Con đường tơ lụa phía nam, có từ thế kỷ thứ 6, từ Tây Tạng và Tứ Xuyên qua Vân Nam và Đông Nam Á, đến Bhutan, Sikkim, Ấn Độ và hơn thế nữa.
Ý nghĩa của 茶马古道 khi là Thành ngữ
✪ Con đường trà ngựa cũ hay Con đường tơ lụa phía nam, có từ thế kỷ thứ 6, từ Tây Tạng và Tứ Xuyên qua Vân Nam và Đông Nam Á, đến Bhutan, Sikkim, Ấn Độ và hơn thế nữa
old tea-horse road or southern Silk Road, dating back to 6th century, from Tibet and Sichuan through Yunnan and Southeast Asia, reaching to Bhutan, Sikkim, India and beyond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶马古道
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 你 知道 兵马俑 吗 ?
- Cậu có biết đội quân đất nung không?
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 这种 茶 味道 很棒
- Loại trà này vị rất tuyệt.
- 他 立马 向 对方 道歉
- Cậu ấy lập tức xin lỗi đối phương.
- 茶碗 有 一道 裂 璺
- bát trà sắp bị nứt rồi.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 古人 用 长策 赶马
- Người xưa dùng roi dài để quất ngựa.
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 公道 杯 的 作用 是 均匀 茶汤 的 浓度
- Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶马古道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶马古道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
茶›
道›
马›