Đọc nhanh: 茶马互市 (trà mã hỗ thị). Ý nghĩa là: Chợ trà ngựa cũ giữa Tây Tạng, Trung Quốc, Đông Nam Á và Ấn Độ, được chính thức hóa như một doanh nghiệp nhà nước dưới triều đại nhà Tống.
Ý nghĩa của 茶马互市 khi là Thành ngữ
✪ Chợ trà ngựa cũ giữa Tây Tạng, Trung Quốc, Đông Nam Á và Ấn Độ, được chính thức hóa như một doanh nghiệp nhà nước dưới triều đại nhà Tống
old tea-horse market between Tibet, China, Southeast Asia and India, formalized as a state enterprise under the Song dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶马互市
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶马互市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶马互市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
市›
茶›
马›