Đọc nhanh: 茱莉雅·吉拉德 (thù lị nhã cát lạp đức). Ý nghĩa là: Julia Gillard (1961-), chính trị gia Úc, thủ tướng 2010.
Ý nghĩa của 茱莉雅·吉拉德 khi là Danh từ
✪ Julia Gillard (1961-), chính trị gia Úc, thủ tướng 2010
Julia Gillard (1961-), Australian politician, prime minister from 2010
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茱莉雅·吉拉德
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茱莉雅·吉拉德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茱莉雅·吉拉德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
德›
拉›
茱›
莉›
雅›