Đọc nhanh: 吉拉德 (cát lạp đức). Ý nghĩa là: Gillard (tên).
Ý nghĩa của 吉拉德 khi là Danh từ
✪ Gillard (tên)
Gillard (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉拉德
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 菲茨杰拉德 靠 这个 混 的 不错 啊
- Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉拉德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉拉德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
德›
拉›