Đọc nhanh: 英特耐雄纳尔 (anh đặc nại hùng nạp nhĩ). Ý nghĩa là: quốc tế (gọi tắt'Hiệp hội công nhân quốc tế'. Trong'Quốc tế ca' chỉ lý tưởng của chủ nghĩa cộng sản quốc tế.).
Ý nghĩa của 英特耐雄纳尔 khi là Danh từ
✪ quốc tế (gọi tắt'Hiệp hội công nhân quốc tế'. Trong'Quốc tế ca' chỉ lý tưởng của chủ nghĩa cộng sản quốc tế.)
'国际' ('国际工人协会'的简称) 的音译在《国际歌》中指国际共产主义的理想 (法:Internationale)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英特耐雄纳尔
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英特耐雄纳尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英特耐雄纳尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
特›
纳›
耐›
英›
雄›