96 từ
vải ga-ba-đin be (Pháp: beige) (hàng dệt len có vân chéo mật độ khá nhỏ. Ngoài ra còn có loại vải dệt bông vân xéo)
sa mỏng; voan mỏng; the
nhung kẻ
sợi tổng hợp tê-ri-len
sa tanh; vóc; gấm
vải pô-pơ-lin; vải pô-pê-lin
vải bò; nỉ chéo
Ni-Lông
lụa mỏng
bông nhân tạo; tơ nhân tạo; tơ hoá học
tơ nhân tạo; bông nhân tạo
nhung tơ
vải vân nghiêng; vải chéo go; chéo go
the mỏng (dệt bằng sợi vải tơ và lông chim.)
lông thô; lông tự nhiên
bông thô; bông thiên nhiênbông sơ
gấm; gấm dệt; gấm vóchàng thổ cẩm; hàng tơ lụa
vải thun; nhiễu
Vải ba lớp sợi
Hàng dệt tơ