Đọc nhanh: 英国长毛猫 (anh quốc trưởng mao miêu). Ý nghĩa là: mèo Anh lông dài.
Ý nghĩa của 英国长毛猫 khi là Danh từ
✪ mèo Anh lông dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国长毛猫
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 熊猫 是 中国 的 国宝
- Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.
- 那 只 猫 长 着 乌 眼睛
- Con mèo đó có đôi mắt đen.
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英国长毛猫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英国长毛猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
毛›
猫›
英›
长›