Đọc nhanh: 优质米 (ưu chất mễ). Ý nghĩa là: Gạo tám.
Ý nghĩa của 优质米 khi là Danh từ
✪ Gạo tám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优质米
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 优质 高产 运动
- Cuộc vận động chất lượng tốt.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 优质钢
- Thép tốt.
- 这家 店 产品品质 优
- Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.
- 这种 栽子 很 优质
- Loại cây giống này rất chất lượng.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 相 那房 质量 优劣
- Xem xét chất lượng ngôi nhà đó thế nào.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 这 都 是 优质产品
- Đây đều là những sản phẩm chất lượng tốt.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 这种 麻纤维 优质
- Loại sợi gai này chất lượng tốt.
- 这些 蚕丝 非常 优质
- Những loại lụa này có chất lượng rất cao.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 她 有着 优雅 的 气质
- Cô ấy có khí chất thanh nhã.
- 她 有 一种 优雅 的 气质
- Cô ấy có một phong cách thanh lịch.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优质米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优质米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
米›
质›