Đọc nhanh: 苏伊士运河 (tô y sĩ vận hà). Ý nghĩa là: kênh đào Xuy-ê; Suez Canal.
Ý nghĩa của 苏伊士运河 khi là Danh từ
✪ kênh đào Xuy-ê; Suez Canal
苏伊士运河一条长约166公里 (103英里) 的海船可通行的运河,横贯苏伊士地峡,将红海和苏伊士湾与地中海相连,在费南·德·勒塞普的监督指挥下修建,于1869年11月开通,1875年被 英国控制,英国人于1956年6月退出,7月埃及总统贾迈尔·阿卜达尔·纳赛尔将运河国有化,加速了以色 列入侵埃及,英国和法国派遣武装力量企图重新攫取运河,使危机升高,联合国的干预达成停火,运河也 于1957年4月重新开放,苏伊士运河在阿以战争中于1967年7月再一次关闭,一直到1975年6月才再次开放
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏伊士运河
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 所以 我 真 好 运用 了 瑞士 基础 保湿 配方
- Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏伊士运河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏伊士运河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
士›
河›
苏›
运›