Đọc nhanh: 花哨的小商品 (hoa sáo đích tiểu thương phẩm). Ý nghĩa là: Hàng thêu thùa để trang trí; trang hoàng.
Ý nghĩa của 花哨的小商品 khi là Danh từ
✪ Hàng thêu thùa để trang trí; trang hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花哨的小商品
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 穿 得 花里胡哨 的
- ăn mặc loè loẹt.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 他 的 官 很小 , 就是 个 九品 官
- Chức quan anh ta rất nhỏ, chỉ là quan cửu phẩm.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
- 这家 店 的 商品 很 丰富
- Cửa hàng này có nhiều loại hàng hóa phong phú.
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 穿着打扮 上 , 总是 花里胡哨 的
- ăn mặc trang điểm loè loẹt.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花哨的小商品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花哨的小商品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
哨›
商›
⺌›
⺍›
小›
的›
花›