Đọc nhanh: 芒刺在背 (mang thứ tại bội). Ý nghĩa là: đứng ngồi không yên; lo ngay ngáy; lo sốt vó; ruột như lửa đốt; lưng như kim chích; lo như cá nằm trên thớt.
Ý nghĩa của 芒刺在背 khi là Thành ngữ
✪ đứng ngồi không yên; lo ngay ngáy; lo sốt vó; ruột như lửa đốt; lưng như kim chích; lo như cá nằm trên thớt
形容座位不安, 像芒和刺扎在背上一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒刺在背
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 他 把 驮子 放在 马背上
- Anh ấy đặt hàng thồ lên lưng ngựa.
- 学生 们 在 背书
- Học sinh đang học thuộc lòng.
- 在 别人 背后 搬弄是非 , 可恶 透 了
- sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 爸爸 把 小孩 背 在 背上
- Người cha cõng đứa con trên lưng.
- 我们 第一次 约会 时 , 他 背着 双肩包 出现 在 我 面前
- Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.
- 他 站 在 我 的 背后
- Anh ấy đứng phía sau lưng tôi.
- 扁担 靠 在 门 背后
- Đòn gánh dựng vào sau cánh cửa.
- 他 决定 在 背上 文字
- Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.
- 他 家住 在 背角 胡同
- Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.
- 你 能 在 本 周末 之前 背熟 这部分 吗 ?
- Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?
- 你 不要 在 背后 说坏话
- Bạn đừng nói xấu sau lưng người khác.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
- 他 在 后面 用笔 捅 我 的 背
- Anh ta ở phía sau dùng bút đụng vào lưng tôi.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 说闲话
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芒刺在背
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芒刺在背 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
在›
背›
芒›
hoang mang lo sợ; mất bình tĩnh; không làm chủ được tinh thần (theo Đạo gia, lục thần của cơ thể người gồm tim, gan, phổi, thận, tỳ, mật)
như đứng đống lửa, như ngồi đống than; như ngồi trên chông
đứng ngồi không yên; tâm thần bất địnhbuồn bực không yênnhấp nhỏm
bất an; không an; không yên