Đọc nhanh: 艾滋病病毒 (ngải tư bệnh bệnh độc). Ý nghĩa là: HIV, xem thêm 愛滋 病毒 | 爱滋 病毒.
Ý nghĩa của 艾滋病病毒 khi là Danh từ
✪ HIV
✪ xem thêm 愛滋 病毒 | 爱滋 病毒
see also 愛滋病毒|爱滋病毒 [ài zī bìng dú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾滋病病毒
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾滋病病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾滋病病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
滋›
病›
艾›