Đọc nhanh: 荷兰式拍卖 (hà lan thức phách mại). Ý nghĩa là: đấu giá Hà Lan, đấu giá theo giá giảm dần.
Ý nghĩa của 荷兰式拍卖 khi là Danh từ
✪ đấu giá Hà Lan
Dutch auction
✪ đấu giá theo giá giảm dần
descending-price auction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰式拍卖
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 是 拍卖会 的 司仪
- Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.
- 这套 邮票 拍卖 底价 130 元 , 成交价 160 元
- Bộ sưu tập tem.
- 大拍卖
- đại hạ giá; khuyến mãi; bán hàng sô.
- 拍卖会 后见
- Tôi sẽ gặp bạn sau cuộc đấu giá.
- 可 别 弄伤 了 拍卖品
- Bạn không muốn làm bầm dập hàng hóa.
- 给 我 手机 , 让 我 拍 张自 拍 , 卖萌 一下 !
- Đưa tao cái điện thoại để tao chụp hình tự sướng, thả thính phát!
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 这幅 画 将 进行拍卖
- Bức tranh này sẽ được bán đấu giá.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
- 降价 拍卖 商品 受欢迎
- Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
- 昨天 的 拍卖 很 成功
- Cuộc đấu giá hôm qua rất thành công.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荷兰式拍卖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荷兰式拍卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
卖›
式›
拍›
荷›