Đọc nhanh: 英吉利海峡 (anh cát lợi hải hạp). Ý nghĩa là: Kênh tiếng Anh.
✪ Kênh tiếng Anh
English Channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英吉利海峡
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 烈士 英勇 的 形象 涌现 在 我 的 脑海
- hình tượng những anh hùng liệt sĩ hiện lên trong tâm trí tôi.
- 那边 是 海峡
- Bên đó là eo biển.
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 这次 海战 以 我们 的 胜利 而 告终
- Cuộc chiến hải tặc này kết thúc với chiến thắng của chúng ta.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英吉利海峡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英吉利海峡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
吉›
峡›
海›
英›