艺术用油彩 yìshù yòng yóucǎi

Từ hán việt: 【nghệ thuật dụng du thải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "艺术用油彩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghệ thuật dụng du thải). Ý nghĩa là: Sơn dầu để sử dụng trong nghệ thuật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 艺术用油彩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 艺术用油彩 khi là Danh từ

Sơn dầu để sử dụng trong nghệ thuật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术用油彩

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 艸书 cǎoshū 展示 zhǎnshì le 艺术美 yìshùměi

    - Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.

  • - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 艺术 yìshù zhōng de 瑰宝 guībǎo

    - bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.

  • - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • - Jason shì 狂热 kuángrè de 当代艺术 dāngdàiyìshù 爱好者 àihàozhě

    - Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.

  • - 国庆节 guóqìngjié yòng de 灯彩 dēngcǎi 全部 quánbù 安装 ānzhuāng 就绪 jiùxù

    - đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.

  • - 窗户 chuānghu 玻璃 bōlí de 四周 sìzhōu dōu 用油 yòngyóu 灰泥 huīní shàng

    - xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.

  • - 微波 wēibō 技术 jìshù 用于 yòngyú 通讯 tōngxùn 雷达 léidá

    - Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.

  • - 迷迭香 mídiéxiāng 油用 yóuyòng 身體 shēntǐ shàng de 香水 xiāngshuǐ huò 使 shǐ 一個 yīgè 房間 fángjiān 發出 fāchū de 香氣 xiāngqì

    - Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.

  • - yòng 油漆 yóuqī yóu 一遍 yībiàn

    - Lấy sơn quét một lượt.

  • - 桐油 tóngyóu 可以 kěyǐ 用来 yònglái 制作 zhìzuò 油漆 yóuqī

    - Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.

  • - 射箭 shèjiàn 运动员 yùndòngyuán 弓箭手 gōngjiànshǒu yòng 弓箭 gōngjiàn 射击 shèjī de 技艺 jìyì 运动 yùndòng huò 技巧 jìqiǎo

    - Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.

  • - 德州 dézhōu yóu 宝宝 bǎobǎo 欺诈 qīzhà shù

    - Con dầu Texas?

  • - 工艺美术品 gōngyìměishùpǐn 价格昂贵 jiàgéángguì

    - Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.

  • - 这位 zhèwèi lǎo 艺术家 yìshùjiā 非常 fēicháng 谦逊 qiānxùn

    - Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.

  • - 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù 现在 xiànzài 谓之 wèizhī 版画 bǎnhuà

    - Loại nghệ thuật này, hiện nay được gọi là " tranh khắc bản ".

  • - 陶瓷 táocí xué 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 物品 wùpǐn de 工艺 gōngyì huò 技术 jìshù 尤指用 yóuzhǐyòng 耐火 nàihuǒ 粘土 niántǔ zhì

    - Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.

  • - 艺术家 yìshùjiā men 奉献 fèngxiàn le 精彩 jīngcǎi de 表演 biǎoyǎn

    - Các nghệ sĩ đã cống hiến những màn trình diễn xuất sắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艺术用油彩

Hình ảnh minh họa cho từ 艺术用油彩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艺术用油彩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao