Đọc nhanh: 木材防腐油 (mộc tài phòng hủ du). Ý nghĩa là: dầu dùng để bảo quản gỗ.
Ý nghĩa của 木材防腐油 khi là Danh từ
✪ dầu dùng để bảo quản gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材防腐油
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 盛产 木材
- sản xuất nhiều gỗ.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 采取 防寒 措施 , 确保 苗木 安全 越冬
- áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
- 木材 盘价 开始 下跌
- Giá gỗ bắt đầu giảm.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木材防腐油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木材防腐油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
材›
油›
腐›
防›