Đọc nhanh: 良辰吉日 (lương thần cát nhật). Ý nghĩa là: giờ tốt, ngày may (thành ngữ); (nghĩa bóng) cơ hội tốt.
Ý nghĩa của 良辰吉日 khi là Danh từ
✪ giờ tốt, ngày may (thành ngữ); (nghĩa bóng) cơ hội tốt
fine time, lucky day (idiom); fig. good opportunity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良辰吉日
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 日月星辰
- nhật nguyệt tinh tú
- 良辰美景
- thời tiết và cảnh vật cực đẹp.
- 良辰 美景
- ngày đẹp trời.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 诹 吉 ( 商订 吉日 )
- chọn ngày lành
- 吉日良辰
- ngày lành tháng tốt.
- 良辰吉日
- ngày lành.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 我们 在 特别 的 辰 日 庆祝
- Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày đặc biệt.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良辰吉日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良辰吉日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
日›
良›
辰›