Đọc nhanh: 舶来品 (bạc lai phẩm). Ý nghĩa là: hàng ngoại nhập; hàng tầu; hàng ngoại; hàng nhập, dương hoá.
Ý nghĩa của 舶来品 khi là Danh từ
✪ hàng ngoại nhập; hàng tầu; hàng ngoại; hàng nhập
旧指从外国进口的货物
✪ dương hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舶来品
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 你 慢慢 就品 出来 了
- Anh từ từ sẽ đánh giá được thôi.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 他 把 物品 罗列 出来
- Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.
- 豆多 用来 盛放 食品
- Đĩa có chân thường dùng để đựng thực phẩm.
- 这把衡 用来 称重 物品
- Cái cân tay này dùng để cân trọng lượng đồ vật.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 这些 是 被 剔除 出来 的 下品
- Đây là những sản phẩm bị loại bỏ.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 我们 把 贵重物品 锁 了 起来 以免 被盗
- Chúng tôi khóa những vật có giá trị của mình để tránh bị trộm.
- 夷人 带来 了 新奇 的 物品
- Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 你 的 作品 终于 出来 了
- Tác phẩm của bạn đã hoàn thành rồi.
- 近年来 出现 了 许多 作品
- Những năm gần đây xuất hiện nhiều tác phẩm.
- 这些 药品 来得 非常 及时
- Thuốc này đến thật đúng lúc.
- 去 哪里找 产品 来 推介 最好 ?
- Đâu là nơi tốt nhất để tìm sản phẩm để quảng bá?
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舶来品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舶来品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
来›
舶›