Đọc nhanh: 来路货 (lai lộ hoá). Ý nghĩa là: hàng nhập khẩu; hàng ngoại; hạng ngoại nhập; hàng nhập.
Ý nghĩa của 来路货 khi là Danh từ
✪ hàng nhập khẩu; hàng ngoại; hạng ngoại nhập; hàng nhập
进口货
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来路货
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 这家 店卖 的 都 是 外路 货
- Cửa hàng này bán toàn hàng ngoại nhập.
- 这条 路 来回 有 半个 小时
- Con đường này đi về mất khoảng nửa tiếng.
- 看 他 走起路来 朗朗 当当 的
- thấy anh ấy đi trên đường tướng chán đời quá.
- 酒 喝 多 了 , 走起路来 两脚直 拌蒜
- uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu
- 这条 路 看起来 保养 得 很 好
- Con đường này xem ra được bảo trì rất tốt.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 小孩 们 沿着 道路 跑来跑去
- Những đứa trẻ chạy qua chạy lại dọc theo con đường.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 要 买 瓷砖 的 订货 已登记 下来 了
- Đơn hàng mua gạch đã được ghi nhận.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来路货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来路货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
货›
路›